Có 2 kết quả:

野生动物 yě shēng dòng wù ㄜˇ ㄕㄥ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ野生動物 yě shēng dòng wù ㄜˇ ㄕㄥ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

wild animal

Từ điển Trung-Anh

wild animal